VIETNAMESE
Ngâm khúc
Ngâm thơ
ENGLISH
Recitative poetry
/ˌrɛsɪˈteɪtɪv ˈpəʊɪtri/
Poetic recital
Ngâm khúc là thể loại thơ được ngâm với giai điệu trữ tình.
Ví dụ
1.
Ngâm khúc được trình diễn một cách tuyệt đẹp.
The recitative poetry was performed beautifully.
2.
Cô ấy thích ngâm thơ truyền thống Việt Nam.
She enjoys reciting traditional Vietnamese poetry.
Ghi chú
Từ Recitative poetry là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học cổ điển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lyric poetry – Thơ trữ tình
Ví dụ: Lyric poetry often conveys deep emotions through simple words.
(Thơ trữ tình thường truyền tải cảm xúc sâu sắc qua những lời đơn giản.)
Epic poetry – Thơ sử thi
Ví dụ: Epic poetry is a rich tradition in many ancient cultures.
(Thơ sử thi là một truyền thống phong phú trong nhiều nền văn hóa cổ đại.)
Narrative poetry – Thơ tự sự
Ví dụ: Narrative poetry tells a story through rhythmic verses.
(Thơ tự sự kể một câu chuyện thông qua các câu thơ có nhịp điệu.)
Elegy – Khúc bi ca
Ví dụ: The elegy mourned the loss of a great leader.
(Khúc bi ca tiếc thương sự ra đi của một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
Ode – Khúc tụng ca
Ví dụ: The poet wrote an ode to the beauty of nature.
(Nhà thơ đã viết một khúc tụng ca để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết