VIETNAMESE

đá ngầm

đá ngầm dưới nước

word

ENGLISH

reef rock

  
NOUN

/riːf rɒk/

submerged rock

Đá ngầm là khối đá chìm dưới nước, có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền.

Ví dụ

1.

Con tàu bị đắm sau khi va phải đá ngầm.

The shipwreck occurred after hitting a reef rock.

2.

Đá ngầm là nơi sống của nhiều loài sinh vật biển.

Reef rocks are habitats for many marine species.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reef rock nhé! check Submerged Rock – Đá chìm dưới nước Phân biệt: Submerged Rock là loại đá chìm dưới nước, có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền. Ví dụ: The ship was damaged by a submerged rock near the coast. (Con tàu bị hư hại bởi đá ngầm gần bờ biển.) check Coral Rock – Đá san hô Phân biệt: Coral Rock là đá ngầm được hình thành từ san hô chết, thường tạo thành các rạn san hô. Ví dụ: Coral rock supports a diverse marine ecosystem. (Đá ngầm san hô hỗ trợ một hệ sinh thái biển đa dạng.)