VIETNAMESE

ngâm chân

ngâm bàn chân

word

ENGLISH

soak feet

  
VERB

/səʊk fiːt/

immerse feet

Ngâm chân là hành động để chân vào nước ấm hoặc chất lỏng để thư giãn.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngâm chân vào nước ấm sau giờ làm việc.

She soaked her feet in warm water after work.

2.

Anh ấy ngâm chân trong nước thảo dược để thư giãn.

He immersed his feet in herbal water for relaxation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ feet nhé! check get cold feet – Chùn bước, lo sợ vào phút chót Ví dụ: He got cold feet right before the wedding. (Anh ấy chùn bước ngay trước lễ cưới.) check sweep someone off their feet – Làm ai đó phải lòng ngay lập tức Ví dụ: He swept her off her feet with his charm. (Anh ấy đã khiến cô ấy phải lòng ngay lập tức nhờ sự quyến rũ của mình.) check find your feet – Bắt đầu cảm thấy tự tin, thích nghi được với tình huống mới Ví dụ: It took me a few weeks to find my feet in the new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen và cảm thấy ổn với công việc mới.)