VIETNAMESE
ngắm bắn
nhắm súng
ENGLISH
aim
/eɪm/
target
Ngắm bắn là hành động tập trung vào mục tiêu trước khi bắn súng.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngắm bắn cẩn thận trước khi bóp cò.
He aimed carefully before pulling the trigger.
2.
Cô ấy nhắm vào mục tiêu trong buổi tập.
She aimed at the target during practice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aim khi nói hoặc viết nhé!
Aim at a target - Nhắm vào mục tiêu
Ví dụ:
He aimed at the target before pulling the trigger.
(Anh ấy nhắm vào mục tiêu trước khi bóp cò.)
Aim for accuracy - Nhắm đến độ chính xác
Ví dụ:
She aimed for accuracy in her shooting practice.
(Cô ấy nhắm đến độ chính xác trong buổi tập bắn.)
Aim high - Nhắm cao, đặt mục tiêu cao
Ví dụ:
He always aims high in his career goals.
(Anh ấy luôn đặt mục tiêu cao trong sự nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết