VIETNAMESE

ngạch cửa

khung cửa

word

ENGLISH

Door frame

  
NOUN

/dɔr freɪm/

jamb, casing

“Ngạch cửa” là phần khung cửa, thường là nơi lắp đặt bản lề hoặc chốt khóa.

Ví dụ

1.

Khung cửa quá hẹp cho cánh cửa mới.

The door frame was too narrow for the new door.

2.

Khung cửa quá hẹp cho cánh cửa mới.

The door frame was too narrow for the new door.

Ghi chú

Từ Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: (Noun) – Khung Ví dụ: She hung the painting in an ornate frame on the wall. (Cô ấy treo bức tranh trong một khung trang trí trên tường.) check Nghĩa 2: (Noun) – Cấu trúc cơ thể Ví dụ: He has a large frame, making him an imposing figure. (Anh ấy có vóc dáng lớn, tạo nên một hình tượng ấn tượng.) check Nghĩa 3: (Verb) – Tạo ra, dựng lên Ví dụ: The architect framed the blueprint for the new building. (Kiến trúc sư đã lên khung bản thiết kế cho tòa nhà mới.)