VIETNAMESE

ngắc ngoải

sắp chết, hấp hối

word

ENGLISH

Dying

  
ADJ

/ˈdaɪ.ɪŋ/

Fading

Ngắc ngoải là trạng thái sắp mất đi sự sống, yếu ớt và khó duy trì.

Ví dụ

1.

Cây đang ngắc ngoải vì thiếu nước.

The plant is dying due to lack of water.

2.

Anh ấy nằm ngắc ngoải trên giường bệnh.

He lay dying on the hospital bed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dying nhé! check Deceased – Đã qua đời Phân biệt: Deceased dùng để chỉ người đã chết, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: He was deeply saddened by the deceased family member. (Anh ấy rất buồn vì người thân đã qua đời.) check Passing – Qua đời Phân biệt: Passing là cách diễn đạt nhẹ nhàng về việc ai đó chết. Ví dụ: She mourned the passing of her beloved pet. (Cô ấy than khóc về sự qua đời của thú cưng yêu quý.) check Terminal – Sự sống cạn kiệt Phân biệt: Terminal chỉ bệnh tật hoặc tình trạng không thể hồi phục, dẫn đến cái chết. Ví dụ: He was diagnosed with a terminal illness. (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh không chữa được.)