VIETNAMESE

ngơ ngác

bối rối

word

ENGLISH

bewildered

  
ADJ

/bɪˈwɪldərd/

confused

Từ “ngơ ngác” là biểu hiện sự bối rối hoặc không hiểu rõ.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông ngơ ngác trước tình huống đó.

He looked bewildered by the situation.

2.

Cô ấy cảm thấy ngơ ngác khi nghe tin.

She felt bewildered after hearing the news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bewildered nhé! check Confused - Lúng túng, bối rối Phân biệt: Confused thường được dùng khi ai đó không hiểu điều gì đó rõ ràng. Ví dụ: He was confused by the complex instructions. (Anh ấy đã bối rối vì những hướng dẫn phức tạp.) check Perplexed - Hoang mang, rối trí Phân biệt: Perplexed nhấn mạnh sự bối rối do một tình huống khó hiểu hoặc bất ngờ. Ví dụ: She was perplexed by the sudden change in plans. (Cô ấy hoang mang trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.) check Dazed - Choáng váng, không tỉnh táo Phân biệt: Dazed thường được sử dụng khi nói về trạng thái mất phương hướng do cú sốc hoặc chấn thương. Ví dụ: He was dazed after the car accident. (Anh ấy bị choáng váng sau vụ tai nạn xe hơi.)