VIETNAMESE
new york
ENGLISH
New York
/njuː ˈjɔːk/
“New York” là thành phố lớn nhất Hoa Kỳ, nổi tiếng với tượng Nữ thần Tự do và Quảng trường Thời Đại.
Ví dụ
1.
New York là trung tâm tài chính, văn hóa và giải trí.
New York is a hub for finance, culture, and entertainment.
2.
Du khách thích thăm Công viên Trung tâm ở New York.
Tourists enjoy visiting Central Park in New York.
Ghi chú
Từ New York là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Financial district – Khu tài chính
Ví dụ:
New York's financial district is one of the most important economic centers in the world.
(Khu tài chính của New York là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng nhất thế giới.)
Broadway – Broadway
Ví dụ:
Broadway is famous for its theaters and is considered the heart of American theater.
(Broadway nổi tiếng với các nhà hát và được coi là trái tim của sân khấu Mỹ.)
Wall Street – Phố Wall
Ví dụ:
Wall Street in New York is the epicenter of the U.S. financial industry.
(Phố Wall ở New York là trung tâm của ngành tài chính Mỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết