VIETNAMESE
nêu ý kiến một cách thẳng thắn
nói thẳng, bày tỏ thẳng thắn
ENGLISH
Speak frankly
/spiːk ˈfræŋkli/
Express honestly
“Nêu ý kiến một cách thẳng thắn” là cách bày tỏ suy nghĩ hoặc ý kiến một cách rõ ràng và chân thực.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn nêu ý kiến một cách thẳng thắn về những mối quan tâm của mình.
She always speaks frankly about her concerns.
2.
Điều quan trọng là nêu ý kiến một cách thẳng thắn trong cuộc thảo luận.
It’s important to speak frankly during the discussion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Speak frankly nhé!
Be straightforward - Thẳng thắn
Phân biệt:
Be straightforward nhấn mạnh tính rõ ràng, không vòng vo trong giao tiếp, tương tự Speak frankly nhưng ít sắc thái cảm xúc hơn.
Ví dụ:
Just be straightforward with your feedback.
(Cứ thẳng thắn góp ý đi.)
Speak openly - Nói một cách cởi mở
Phân biệt:
Speak openly thể hiện sự chia sẻ thành thật, không giấu giếm, gần nghĩa với Speak frankly nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
She spoke openly about her struggles.
(Cô ấy nói một cách cởi mở về những khó khăn của mình.)
Tell it like it is - Nói đúng sự thật
Phân biệt:
Tell it like it is là cách diễn đạt mang tính khẩu ngữ, mạnh mẽ và trực diện hơn Speak frankly.
Ví dụ:
I appreciate when people tell it like it is.
(Tôi đánh giá cao khi người ta nói đúng sự thật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết