VIETNAMESE

nếu có dịp

nếu có cơ hội, nếu có điều kiện

word

ENGLISH

If there’s a chance

  
PHRASE

/ɪf ðeəz ə tʃæns/

If possible

“Nếu có dịp” là cách nói thể hiện mong muốn hoặc ý định nếu có cơ hội hoặc điều kiện.

Ví dụ

1.

Nếu có dịp, chúng ta hãy gặp nhau uống cà phê.

If there’s a chance, let’s meet for coffee.

2.

Hãy cho tôi biết nếu có dịp hợp tác.

Let me know if there’s a chance to collaborate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If there’s a chance nhé! check If there's an opportunity - Nếu có cơ hội Phân biệt: If there's an opportunity mang nghĩa tương đương If there’s a chance, nhưng từ “opportunity” thiên về cơ hội tích cực hoặc thuận lợi hơn. Ví dụ: If there's an opportunity, we should take it. (Nếu có cơ hội, chúng ta nên nắm lấy.) check In case there's a chance - Trong trường hợp có cơ hội Phân biệt: In case there's a chance dùng để nhấn mạnh khả năng nhỏ có thể xảy ra, khác với If there’s a chance mang hàm ý thông thường hơn. Ví dụ: In case there's a chance to meet him, I’ll prepare a question. (Trong trường hợp có cơ hội gặp anh ấy, tôi sẽ chuẩn bị một câu hỏi.) check Should there be a chance - Nếu có thể có cơ hội Phân biệt: Should there be a chance là cách diễn đạt trang trọng và giả định tương tự như If there’s a chance, nhưng dùng nhiều trong văn viết hoặc lời nói cẩn trọng. Ví dụ: Should there be a chance to revisit, we must go again. (Nếu có thể có cơ hội quay lại, chúng ta nhất định phải đi lần nữa.)