VIETNAMESE

nếu có cơ hội

nếu có dịp, nếu có cơ hội

word

ENGLISH

If given the chance

  
PHRASE

/ɪf ˈɡɪvn ðə tʃæns/

If there’s an opportunity

“Nếu có cơ hội” là cách nói để bày tỏ mong muốn thực hiện một điều gì đó khi điều kiện phù hợp xảy ra.

Ví dụ

1.

Nếu có cơ hội, tôi muốn đi du lịch khắp thế giới.

If given the chance, I’d love to travel the world.

2.

Cô ấy sẽ vượt trội nếu có cơ hội chứng minh bản thân.

She’ll excel if given the chance to prove herself.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If given the chance nhé! check If provided the opportunity - Nếu được tạo cơ hội Phân biệt: If provided the opportunity mang sắc thái trang trọng hơn If given the chance, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp. Ví dụ: If provided the opportunity, she would excel in the new role. (Nếu được tạo cơ hội, cô ấy sẽ xuất sắc trong vai trò mới.) check If granted the chance - Nếu được trao cơ hội Phân biệt: If granted the chance mang tính trang trọng và thường dùng khi ai đó có quyền hoặc thẩm quyền cấp cơ hội, khác với If given the chance mang nghĩa chung hơn. Ví dụ: He promised to prove himself if granted the chance. (Anh ấy hứa sẽ chứng tỏ bản thân nếu được trao cơ hội.) check Should the opportunity arise - Nếu cơ hội xuất hiện Phân biệt: Should the opportunity arise là cấu trúc đảo ngữ trang trọng hơn của If given the chance, mang sắc thái giả định và văn viết. Ví dụ: Should the opportunity arise, I would gladly participate. (Nếu cơ hội xuất hiện, tôi sẽ sẵn sàng tham gia.)