VIETNAMESE

không có cơ hội

không thể, không hy vọng

word

ENGLISH

no chance

  
PHRASE

/noʊ ˈʧæns/

no possibility, hopeless

Từ “không có cơ hội” diễn đạt sự thiếu khả năng hoặc cơ hội để làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Không có cơ hội nào để trời mưa hôm nay.

There’s no chance of rain today.

2.

Anh ấy nhận ra rằng mình không có cơ hội thắng cuộc thi.

He realized he had no chance of winning the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no chance (không có cơ hội) nhé! check Zero possibility – Không có khả năng Phân biệt: Zero possibility là cụm mang sắc thái trực tiếp và rõ ràng thay cho no chance. Ví dụ: There’s zero possibility of success without effort. (Không có cơ hội thành công nếu không nỗ lực.) check Impossible – Không thể nào Phân biệt: Impossible là từ phổ biến thay thế no chance trong văn nói và viết. Ví dụ: It’s impossible to finish in time. (Không thể nào hoàn thành kịp thời hạn.) check Not a chance – Không đời nào Phân biệt: Not a chance là thành ngữ mang sắc thái quyết đoán, thân mật hơn no chance. Ví dụ: Not a chance I’m going back there. (Không đời nào tôi quay lại đó đâu.) check No way – Không có cửa Phân biệt: No way là cụm thân mật, đồng nghĩa với no chance trong hội thoại thường ngày. Ví dụ: No way he’ll win that match. (Không có cửa anh ta thắng trận đó đâu.)