VIETNAMESE
nét đẹp lao động
ENGLISH
beauty of labor
/ˈbjuː.ti əv ˈleɪ.bər/
Nét đẹp lao động là sự trân trọng và tôn vinh giá trị của công việc.
Ví dụ
1.
Nét đẹp lao động được đề cao trong văn hóa Việt Nam.
The beauty of labor is highlighted in Vietnamese culture.
2.
Các lễ hội thường tôn vinh nét đẹp lao động.
Festivals often showcase the beauty of labor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beauty of labor nhé!
Dignity of work - Phẩm giá của lao động
Phân biệt:
Dignity of work nhấn mạnh vào giá trị đạo đức và sự tôn trọng đối với công việc, trong khi beauty of labor có thể bao gồm cả yếu tố nghệ thuật và tinh thần trong lao động.
Ví dụ:
The dignity of work ensures that every profession is valued equally.
(Phẩm giá của lao động đảm bảo rằng mọi ngành nghề đều được trân trọng như nhau.)
Honor of craftsmanship - Danh dự của nghề thủ công
Phân biệt:
Honor of craftsmanship đề cập đến sự tôn vinh tay nghề và chất lượng sản phẩm, trong khi beauty of labor có thể áp dụng cho mọi hình thức lao động, không chỉ thủ công.
Ví dụ:
Traditional artisans take pride in the honor of craftsmanship.
(Các nghệ nhân truyền thống tự hào về danh dự của nghề thủ công.)
Value of hard work - Giá trị của lao động chăm chỉ
Phân biệt:
Value of hard work nhấn mạnh vào sự cống hiến và nỗ lực trong lao động, trong khi beauty of labor có thể đề cập đến cả vẻ đẹp hình ảnh của công việc.
Ví dụ:
The value of hard work is taught in schools to encourage persistence and dedication.
(Giá trị của lao động chăm chỉ được dạy trong trường học để khuyến khích sự kiên trì và tận tâm.)
Aesthetic of labor - Tính thẩm mỹ của lao động
Phân biệt:
Aesthetic of labor tập trung vào khía cạnh nghệ thuật và sự hài hòa của công việc, trong khi beauty of labor bao hàm cả ý nghĩa xã hội và tinh thần.
Ví dụ:
The aesthetic of labor is reflected in traditional pottery and textile weaving.
(Tính thẩm mỹ của lao động được phản ánh trong nghề làm gốm và dệt vải truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết