VIETNAMESE
nêpan
ENGLISH
Nepal
/nɪˈpɔːl/
“Nêpan” là quốc gia nằm giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nổi tiếng với dãy Himalaya và đỉnh Everest.
Ví dụ
1.
Nêpan nổi tiếng với các dãy núi và đường mòn leo núi.
Nepal is known for its mountains and trekking trails.
2.
Nhiều người leo núi cố gắng chinh phục đỉnh Everest ở Nêpan.
Many climbers attempt to scale Mount Everest in Nepal.
Ghi chú
Từ Nepal là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Himalayan plateau – Cao nguyên Himalaya
Ví dụ:
The Himalayan plateau is a high-altitude region that stretches across Nepal, Bhutan, and Tibet.
(Cao nguyên Himalaya là một vùng đất cao trải dài qua Nepal, Bhutan và Tây Tạng.)
Mount Everest – Núi Everest
Ví dụ:
Mount Everest, located in Nepal, is the highest mountain in the world.
(Núi Everest, nằm ở Nepal, là ngọn núi cao nhất thế giới.)
Khumbu region – Vùng Khumbu
Ví dụ:
The Khumbu region in Nepal is famous for trekking and Mount Everest expeditions.
(Vùng Khumbu ở Nepal nổi tiếng với việc leo núi và các cuộc thám hiểm lên đỉnh Everest.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết