VIETNAMESE

nề nếp

trật tự, có quy củ

word

ENGLISH

Discipline

  
NOUN

/ˈdɪs.ɪ.plɪn/

Orderliness

Nề nếp là trạng thái tuân thủ trật tự hoặc lối sống có quy củ.

Ví dụ

1.

Gia đình giữ nề nếp trong lối sống.

The family maintains a disciplined lifestyle.

2.

Trường học khuyến khích nề nếp trong học sinh.

Schools encourage discipline among students.

Ghi chú

Discipline là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của discipline nhé! check Nghĩa 1 – Hành động rèn luyện để cải thiện kỹ năng hoặc thái độ Ví dụ: Military training instills discipline in recruits. (Đào tạo quân đội rèn luyện nề nếp cho tân binh.) check Nghĩa 2 – Sự trừng phạt hoặc biện pháp giáo dục để điều chỉnh hành vi Ví dụ: The teacher enforced discipline in the classroom. (Giáo viên thực hiện nề nếp trong lớp học.)