VIETNAMESE

nếp cũ

custom, tradition

word

ENGLISH

old habit

  
NOUN

/oʊld ˈhæbɪt/

thói quen cũ

Nếp cũ là lối sống hoặc thói quen đã có từ lâu và không thay đổi.

Ví dụ

1.

Nếp cũ khó bỏ.

Old habits die hard.

2.

Anh ấy vẫn theo các nếp cũ của tổ tiên.

He still follows the old habits of his ancestors.

Ghi chú

Từ nếp là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nếp nhé! check Nghĩa 1: Loại lúa dùng để làm gạo nếp Tiếng Anh: Glutinous rice Ví dụ: Glutinous rice is commonly used in traditional Asian dishes. (Nếp thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống châu Á.) check Nghĩa 2: Nếp gấp hoặc nếp nhăn trên bề mặt Tiếng Anh: Crease Ví dụ: There is a crease on the shirt after folding it. (Có một nếp gấp trên áo sau khi gấp.) check Nghĩa 3: Lối sống hoặc thói quen lâu đời của một cộng đồng hay cá nhân Tiếng Anh: Old habit, lifestyle Ví dụ: Old habits are hard to change. (Nếp sống cũ khó thay đổi.)