VIETNAMESE
nhật ký trực tuyến
Nhật ký số
ENGLISH
Online log
/ˈɒnlaɪn lɒɡ/
Digital diary
"Nhật ký trực tuyến" là ghi chép công việc hoặc hoạt động trên các nền tảng trực tuyến.
Ví dụ
1.
Hệ thống tự động cập nhật nhật ký trực tuyến.
The system automatically updates the online log.
2.
Nhật ký trực tuyến cải thiện sự phối hợp trong các nhóm làm việc từ xa.
Online logs improve coordination in remote teams.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Log nhé!
Record – Bản ghi chép
Phân biệt:
Record thường dùng để chỉ việc lưu giữ thông tin có cấu trúc hơn.
Ví dụ:
The teacher kept a record of students' attendance. (Giáo viên lưu giữ bản ghi chép về sự tham dự của học sinh.)
Entry – Bút toán hoặc mục nhập
Phân biệt:
Entry thường ám chỉ một mục cụ thể trong nhật ký hoặc cơ sở dữ liệu.
Ví dụ:
Each entry in the log corresponds to a specific task. (Mỗi mục trong nhật ký tương ứng với một nhiệm vụ cụ thể.)
File – Hồ sơ
Phân biệt:
File mang ý nghĩa tập hợp các thông tin lưu trữ có tổ chức hơn.
Ví dụ:
The log files were reviewed for any system errors. (Các tệp nhật ký đã được xem xét để tìm lỗi hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết