VIETNAMESE

Nệm hơi

Nệm bơm hơi

word

ENGLISH

Air mattress

  
NOUN

/ɛər ˈmætres/

Inflatable mattress

Nệm hơi là nệm được bơm hơi vào trong các túi khí để tạo sự êm ái khi nằm.

Ví dụ

1.

Họ đã ngủ trên nệm hơi trong chuyến đi cắm trại.

They slept on an air mattress during their camping trip.

2.

Họ đã ngủ trên nệm hơi trong chuyến đi cắm trại.

They slept on an air mattress during their camping trip.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mattress khi nói hoặc viết nhé! check Inflate an air mattress – bơm nệm hơi Ví dụ: We inflated the air mattress. (Chúng tôi đã bơm nệm hơi cho chuyến cắm trại) check Sleep on a mattress – ngủ trên nệm Ví dụ: He slept on a mattress. (Anh ấy đã ngủ trên nệm đặt dưới sàn suốt vài tuần) check Replace a mattress – thay nệm Ví dụ: It’s recommended to replace your mattress. (Người ta khuyên nên thay nệm sau mỗi 7–10 năm) check Lie down on the mattress – nằm xuống nệm Ví dụ: She lay down on the mattress. (Cô ấy nằm xuống nệm và nhanh chóng ngủ thiếp đi)