VIETNAMESE
nếm đòn
chịu đòn
ENGLISH
take a hit
/teɪk ə hɪt/
endure a blow
Nếm đòn là hành động chịu đựng sự đánh đập hoặc trừng phạt.
Ví dụ
1.
Anh ấy nếm đòn trong trận đấu quyền anh.
He took a hit during the boxing match.
2.
Cô ấy chịu đòn nhưng vẫn tiếp tục chiến đấu.
She endured a blow but kept fighting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take a hit (nếm đòn) nhé!
Get struck - Bị đánh trúng
Phân biệt:
Get struck là cách nói trung tính – đồng nghĩa với take a hit trong cả nghĩa bóng và đen.
Ví dụ:
He got struck in the face during the match.
(Anh ấy bị đánh trúng mặt trong trận đấu.)
Be hit - Bị đòn
Phân biệt:
Be hit là cách nói phổ biến – gần nghĩa với take a hit trong miêu tả hành động chịu đòn hoặc tổn thất.
Ví dụ:
The company was hit hard by the pandemic.
(Công ty bị ảnh hưởng nặng bởi đại dịch.)
Suffer a blow - Chịu cú đánh mạnh
Phân biệt:
Suffer a blow mang tính ẩn dụ hơn – tương đương với take a hit trong các tình huống tinh thần hoặc tài chính.
Ví dụ:
Her reputation suffered a blow after the scandal.
(Danh tiếng của cô ấy bị tổn hại sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết