VIETNAMESE
nấu bữa trưa
làm bữa trưa
ENGLISH
cook lunch
/kʊk lʌntʃ/
prepare lunch
Nấu bữa trưa là hành động chế biến thức ăn để ăn vào buổi trưa.
Ví dụ
1.
Anh ấy nấu bữa trưa cho cả nhóm ở công ty.
He cooked lunch for the entire team at work.
2.
Cô ấy nấu bữa trưa ở nhà mỗi ngày.
She prepares lunch at home every day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lunch khi nói hoặc viết nhé!
Have lunch – ăn trưa
Ví dụ:
Let’s have lunch at that new café.
(Hãy ăn trưa ở quán cà phê mới kia đi)
Pack lunch – chuẩn bị bữa trưa mang theo
Ví dụ:
She always packs her lunch to save money.
(Cô ấy luôn chuẩn bị bữa trưa mang theo để tiết kiệm)
Lunch break – giờ nghỉ trưa
Ví dụ:
We only have thirty minutes for lunch break.
(Chúng tôi chỉ có 30 phút nghỉ trưa)
Skip lunch – bỏ bữa trưa
Ví dụ:
He was so busy he had to skip lunch.
(Anh ấy bận đến mức phải bỏ bữa trưa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết