VIETNAMESE

nàng thơ

cảm hứng

ENGLISH

muse

  
NOUN

/mjuz/

inspiration

Nàng thơ đề cập đến một người, thường là phụ nữ, người truyền cảm hứng và ảnh hưởng đến một nghệ sĩ hoặc nhà văn trong công việc sáng tạo của họ.

Ví dụ

1.

Tôi muốn viết một bài thơ khi nàng thơ của tôi dạo bước qua đây.

I want to jot down a poem as my muse walks by.

2.

Anh cảm thấy rằng nàng thơ của anh đã ngó lơ anh.

He felt that his muse had ignored him.

Ghi chú

Ngoài nghĩa “nàng thơ” dùng ở dạng danh từ, muse cũng có thể được dùng như một động từ:

- chỉ việc đang chìm đắm trong suy nghĩ (He was musing on the problems he faced)

- tự nói với bản thân (I mused myself about tasks I have to do for the day.)

- nhìn chăm chú vào thứ gì đó (He mused at the still pond, wondering about something.)