VIETNAMESE
hậu quả nặng nề
hệ quả nghiêm trọng, tổn thất lớn
ENGLISH
Severe consequences
/səˈvɪr ˈkɒnsɪkwənsɪz/
Grave outcomes, Serious implications
“Hậu quả nặng nề” là các hệ lụy nghiêm trọng, gây tổn thất lớn.
Ví dụ
1.
Tai nạn đã gây ra hậu quả nặng nề cho công ty.
The accident had severe consequences for the company.
2.
Bỏ qua sức khỏe có thể dẫn đến hậu quả nặng nề.
Ignoring health can lead to severe consequences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Severe consequences (dịch từ “hậu quả nặng nề”) nhé!
Grave repercussions - Hệ quả nghiêm trọng
Phân biệt:
Grave repercussions là cách nói trang trọng, mạnh mẽ hơn severe consequences, dùng trong văn học, pháp lý, học thuật.
Ví dụ:
The scandal had grave repercussions for the entire board.
(Vụ bê bối đã gây ra hậu quả nặng nề cho toàn bộ ban điều hành.)
Dire outcomes - Kết quả tồi tệ
Phân biệt:
Dire outcomes mang nghĩa cực kỳ tiêu cực, gần nghĩa với severe consequences trong cảnh báo hoặc dự báo xấu.
Ví dụ:
Poor planning can lead to dire outcomes.
(Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
Serious ramifications - Hệ lụy nghiêm trọng
Phân biệt:
Serious ramifications là cụm phổ biến trong báo cáo và pháp luật, đồng nghĩa với severe consequences khi nhấn mạnh hậu quả kéo dài.
Ví dụ:
The breach of contract had serious ramifications.
(Việc vi phạm hợp đồng kéo theo hậu quả nặng nề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết