VIETNAMESE
nạn cướp bóc
ENGLISH
looting
/ˈlutɪŋ/
robbery
"Nạn cướp bóc" là hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác bằng cách sử dụng bạo lực hoặc đe dọa.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã áp đặt lệnh giới nghiêm để ngăn chặn nạn cướp bóc tiếp tục trong thời gian bất ổn dân sự.
The government imposed a curfew to prevent further looting during the period of civil unrest.
2.
Cảnh sát đã phải vật lộn để kiểm soát nạn cướp bóc xảy ra sau khi sự kiện lớn của thành phố bị hủy bỏ.
The police struggled to control the looting that occurred after the city's major event was canceled.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của looting nhé!
Pillaging – Cướp bóc, tàn phá
Phân biệt:
Pillaging chỉ hành động cướp bóc, đặc biệt trong các cuộc xâm lược hoặc chiến tranh.
Ví dụ:
The soldiers were accused of pillaging the village during the war.
(Những người lính bị buộc tội cướp bóc ngôi làng trong chiến tranh.)
Plundering – Cướp bóc
Phân biệt:
Plundering ám chỉ việc cướp bóc có tổ chức, đặc biệt trong các sự kiện hỗn loạn.
Ví dụ:
The city was left in ruins after the plundering by invaders.
(Thành phố bị để lại trong đổ nát sau khi bị kẻ xâm lược cướp bóc.)
Robbery – Cướp của
Phân biệt:
Robbery chỉ hành động cướp tài sản từ một người hoặc nơi nào đó bằng vũ lực hoặc đe dọa.
Ví dụ:
The bank was the target of a robbery last night.
(Ngân hàng là mục tiêu của một vụ cướp đêm qua.)
Theft – Trộm cắp
Phân biệt:
Theft chỉ hành động lấy tài sản của người khác mà không có sự cho phép, thường liên quan đến hành vi lén lút.
Ví dụ:
Theft of personal belongings is a crime that affects everyone.
(Trộm cắp tài sản cá nhân là một tội phạm ảnh hưởng đến tất cả mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết