VIETNAMESE

nắm tay

ENGLISH

hold hand

  
NOUN

/hoʊld hænd/

Nắm tay là hai bàn tay đan lại vào nhau, thường là để thể hiện tình cảm.

Ví dụ

1.

Cô bé nắm tay mẹ.

The little girl hold her mother's hand.

2.

Họ chào nhau, nắm tay, cười với niềm vui.

They greet each other, hold hands, laugh with pleasure.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh được sử dụng với bàn tay (hands) nha!

- shake one’s hands (lắc tay)

- shake hands (bắt tay)

- hold hands (nắm tay)

- make a pinky swear (ngoắc tay)

- wave hands (vẫy tay)

- clap hands (vỗ tay)