VIETNAMESE
nắm tay nhau
giữ tay nhau
ENGLISH
hold hands
/həʊld hændz/
grasp hands
Nắm tay nhau là hành động giữ tay của nhau, thể hiện tình cảm hoặc sự hỗ trợ.
Ví dụ
1.
Họ nắm tay nhau trong buổi lễ.
They held hands during the ceremony.
2.
Họ nắm tay nhau khi đi dọc bãi biển.
They held hands as they walked along the beach.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ hand khi nói hoặc viết nhé! Hold hands in unity - Nắm tay đoàn kết Ví dụ: The protesters held hands in unity to show their solidarity. (Những người biểu tình nắm tay đoàn kết để thể hiện sự đồng lòng.) Hand in hand - Đồng hành cùng nhau Ví dụ: Progress and challenges often go hand in hand. (Tiến bộ và thử thách thường đồng hành cùng nhau.) Hold someone’s hand - Dẫn dắt hoặc hỗ trợ ai đó Ví dụ: She held his hand throughout the difficult process. (Cô ấy dẫn dắt anh ấy trong suốt quá trình khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết