VIETNAMESE

năm sau

năm tới

word

ENGLISH

next year

  
NOUN

/nɛkst jɪər/

following year

Năm sau là năm tiếp theo sau năm hiện tại.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ đi du lịch vào năm sau.

We will travel next year.

2.

Năm sau, chúng tôi dự định mở rộng dự án.

Next year, we plan to expand the project.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ year nhé!

check In years – Trong nhiều năm (thường dùng với phủ định hoặc nhấn mạnh thời gian dài) Ví dụ: I haven’t seen her smile like that in years. (Tôi chưa thấy cô ấy cười như vậy suốt nhiều năm rồi.)

check Donkey’s years – Một khoảng thời gian rất dài (informal, thường dùng ở Anh) Ví dụ: We’ve been friends for donkey’s years. (Chúng tôi đã là bạn thân trong một thời gian rất dài rồi.)

check Turn back the years – Làm ai đó trông/ cảm thấy trẻ lại, như sống lại thời quá khứ Ví dụ: That song really turned back the years for me. (Bài hát đó làm tôi như sống lại thời xưa.)