VIETNAMESE

năm Mặt Trời

năm dương lịch

word

ENGLISH

solar year

  
NOUN

/ˈsoʊ.lɚ jɪr/

Năm Mặt Trời là hệ thống tính thời gian dựa trên chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời, thường dùng trong Dương lịch.

Ví dụ

1.

Năm Mặt Trời bao gồm khoảng 365,25 ngày.

The solar year consists of approximately 365.25 days.

2.

Các nền văn minh cổ đại sử dụng năm Mặt Trời cho mục đích nông nghiệp.

Ancient civilizations used the solar year for agricultural purposes.

Ghi chú

Từ Năm Mặt Trời là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và lịch pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các hệ thống tính thời gian khác nhé! check Solar calendar - Lịch Dương Ví dụ: The solar calendar is widely used for modern-day scheduling and global events. (Lịch Dương được sử dụng rộng rãi để lập kế hoạch và tổ chức sự kiện toàn cầu.) check Lunar year - Năm Âm lịch Ví dụ: The lunar year follows the moon’s cycles, differing from the solar year. (Năm Âm lịch tuân theo chu kỳ của mặt trăng, khác với năm Mặt Trời.) check Tropical year - Năm chí tuyến Ví dụ: The tropical year determines the length of the Earth’s orbit around the Sun. (Năm chí tuyến xác định độ dài quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.) check Sidereal year - Năm theo sao Ví dụ: The sidereal year is slightly longer than the tropical year due to the precession of the Earth. (Năm theo sao dài hơn một chút so với năm chí tuyến do hiện tượng tiến động của Trái Đất.)