VIETNAMESE

nấm hương khô

word

ENGLISH

dried shiitake

  
NOUN

/draɪd ˈʃɪɪˌtɑːk/

“Nấm hương khô” là nấm hương được sấy khô, giữ lại hương vị đặc trưng, thường được dùng trong các món ăn như canh, súp, hoặc các món xào.

Ví dụ

1.

Nấm hương khô rất thích hợp để nấu súp.

Dried shiitake mushrooms are great for soups.

2.

Cô ấy dùng nấm hương khô để làm tăng hương vị của nước dùng.

She uses dried shiitake to enhance the flavor of the broth.

Ghi chú

Từ Dried shiitake là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcnguyên liệu nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rehydrated shiitake – Nấm hương khô ngâm nước Ví dụ: Rehydrated shiitake mushrooms regain their original texture after soaking in water. (Nấm hương khô sau khi ngâm nước sẽ trở lại độ mềm tự nhiên như ban đầu.) check Umami-packed mushroom – Nấm giàu vị umami Ví dụ: Umami-packed mushrooms like dried shiitake enhance the depth of broths and stews. (Các loại nấm giàu vị umami như nấm hương khô giúp tăng hương vị đậm đà cho nước dùng và món hầm.) check Broth enhancer – Nguyên liệu tạo vị nước dùng Ví dụ: Dried shiitake mushrooms serve as a natural broth enhancer, intensifying the taste of soups. (Nấm hương khô là nguyên liệu tự nhiên giúp làm đậm đà hương vị nước dùng.) check Asian dried mushroom – Nấm khô châu Á Ví dụ: Asian dried mushrooms, particularly shiitake, are staples in Chinese and Japanese cooking. (Nấm khô châu Á, đặc biệt là nấm hương, là nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực Trung Quốc và Nhật Bản.)