VIETNAMESE
chậc
tiếc thật, thật đáng tiếc
ENGLISH
tsk
/tsk/
sigh, alas
Chậc là từ cảm thán thể hiện sự tiếc nuối hoặc không hài lòng.
Ví dụ
1.
Chậc, thật tiếc là chúng ta đã bỏ lỡ thời hạn.
Tsk, it’s unfortunate that we missed the deadline.
2.
Chậc, lỗi này có thể tránh được nếu cẩn thận hơn.
Tsk, the error could have been avoided with more care.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tsk (chậc) nhé!
Sigh – Thở dài
Phân biệt:
Sigh là âm thanh hoặc hành động mang nghĩa chán nản, thất vọng, đồng nghĩa sắc thái với tsk.
Ví dụ:
He let out a sigh of frustration.
(Anh ấy thở dài đầy thất vọng.)
Tut – Tặc lưỡi
Phân biệt:
Tut là âm thanh giống tsk, thường để thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích nhẹ nhàng.
Ví dụ:
She gave a quick tut and walked away.
(Cô ấy tặc lưỡi rồi bỏ đi.)
Click tongue – Búng lưỡi
Phân biệt:
Click tongue là cách mô tả hành động giống tsk, thể hiện sự không đồng tình hoặc khó chịu.
Ví dụ:
He clicked his tongue in disapproval.
(Anh ta búng lưỡi tỏ ý không hài lòng.)
Snort – Hừ mũi
Phân biệt:
Snort là âm thanh khác nhưng tương đồng sắc thái với tsk trong biểu cảm khinh khỉnh hoặc không tin.
Ví dụ:
She snorted at the idea.
(Cô ấy hừ một cái trước ý tưởng đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết