VIETNAMESE

nước bù điện giải

nước bổ sung ion, nước điện giải

ENGLISH

electrolyte water

  
NOUN

/ɪˈlɛktrəlaɪt ˈwɔːtə/

Nước bù điện giải là nước uống bao gồm các ion thiết yếu (Na+, Cl-, Ca2+, Mg2+, K+,…) với nồng độ khác nhau, được dùng để bù đắp nhanh lượng nước và các khoáng chất mà cơ thể đã mất đi.

Ví dụ

1.

Nước dừa là nước bù điện giải tự nhiên.

Coconut water is a type of natural electrolyte water.

2.

Nước bù điện giải tự làm có thể được làm từ nước, gừng, cam và muối.

Home-made electrolyte water can be made with water, ginger, orange and salt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu họ từ của electrolyte nhé: - electrolytic (tính từ): miêu tả một chất nào đó dẫn điện, cho dòng điện chạy qua Ví dụ: Water is electrolytic. (Nước cho phép dòng điện chạy qua) - electrolysis (danh từ): là quá trình điện phân, tách chất lỏng (hoặc chất điện phân) thành các phần hóa học của nó bằng cách cho dòng điện chạy qua nó Ví dụ: Chlorine can be split from salt through electrolysis. (Clo có thể được tách ra từ muối qua quá trình điện phân)