VIETNAMESE

thịt nạc

word

ENGLISH

lean meat

  
NOUN

/liːn miːt/

Thịt nạc là phần thịt có ít mỡ, thường là phần thịt nạc của các loại động vật như bò, heo, dê.

Ví dụ

1.

Thịt nạc là lựa chọn lành mạnh hơn so với các phần có mỡ.

Lean meat is a healthier option compared to fatty cuts.

2.

Tôi thích ăn thịt nạc trong các món xào.

I prefer lean meat in my stir-fry dishes.

Ghi chú

Từ lean là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lean nhé! check Nghĩa 1: Gầy, mảnh mai (miêu tả cơ thể con người hoặc động vật) Ví dụ: He has a lean physique from years of training. (Anh ấy có cơ thể mảnh mai nhờ nhiều năm luyện tập.) check Nghĩa 2: Tập trung, hiệu quả (chỉ sự tối giản, không thừa thãi) Ví dụ: The company has adopted a lean approach to management. (Công ty đã áp dụng một phương pháp quản lý hiệu quả và tối giản.)