VIETNAMESE

nặc danh

giấu tên

ENGLISH

anonymous

  
ADJ

/əˈnɑnəməs/

nameless, hidden identity

Nặc danh là không có tên hoặc không để lộ danh tính của mình khi thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đang tìm kiếm người tố cáo nặc danh.

The police are looking for an anonymous accuser.

2.

Phản hồi nặc danh cho phép mọi người bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do.

Anonymous feedback allows people to express their opinions freely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt anonymous nameless nha! - Anonymous (ẩn danh/nặc danh): người không được biết đến hoặc không được tiết lộ danh tính, thường nhấn mạnh vào việc chủ động không tiết lộ danh tính của họ khi thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: The anonymous donor gave $1 million to the charity. (Người hiến tặng ẩn danh đã quyên góp 1 triệu đô la cho tổ chức từ thiện.) - Nameless (không có tên/vô danh): chỉ người hoặc vật không có tên, không được đặt tên hoặc không có danh tính. Ví dụ: The no-name artist's painting sold for $1 million. (Bức tranh của nghệ sĩ vô danh đã được bán với giá 1 triệu đô la.)