VIETNAMESE
mỹ từ
từ hoa mỹ, cách nói hay
ENGLISH
Eloquent word
/ˈɛl.ɪ.kwənt wɜːd/
Fancy expression
Mỹ từ là từ ngữ hoặc cách diễn đạt đẹp đẽ, trang trọng.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu tràn ngập mỹ từ.
The speech was filled with eloquent words.
2.
Anh ấy dùng một mỹ từ để diễn đạt cảm xúc của mình.
He used an eloquent word to express his feelings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eloquent word nhé!
Flattering word – Lời khen mỹ miều
Phân biệt:
Flattering word tập trung vào việc sử dụng ngôn từ để tạo ấn tượng tốt hoặc tôn vinh người khác.
Ví dụ:
He used flattering words to win her trust.
(Anh ấy sử dụng những mỹ từ để chiếm được lòng tin của cô ấy.)
Flowery expression – Biểu đạt hoa mỹ
Phân biệt:
Flowery expression nhấn mạnh cách dùng ngôn ngữ phức tạp và bay bổng.
Ví dụ:
Her speech was filled with flowery expressions.
(Bài phát biểu của cô ấy tràn ngập những mỹ từ.)
Refined language – Ngôn ngữ tinh tế
Phân biệt:
Refined language tập trung vào việc lựa chọn ngôn từ một cách lịch sự và trang nhã.
Ví dụ:
The poem’s refined language made it memorable.
(Ngôn ngữ tinh tế của bài thơ khiến nó đáng nhớ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết