VIETNAMESE
mỹ lệ
xinh đẹp, duyên dáng, mỹ miều
ENGLISH
Beautiful
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Elegant
Mỹ lệ là đẹp một cách rực rỡ, thu hút và tinh tế.
Ví dụ
1.
Khu vườn đầy những bông hoa mỹ lệ.
The garden was filled with beautiful flowers.
2.
Cô ấy mặc một chiếc váy mỹ lệ đến sự kiện.
She wore a beautiful dress to the event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful nhé!
Attractive – Hấp dẫn
Phân biệt:
Attractive dùng để chỉ vẻ đẹp hoặc sự cuốn hút về ngoại hình.
Ví dụ:
She has an attractive personality.
(Cô ấy có một tính cách hấp dẫn.)
Stunning – Choáng ngợp
Phân biệt:
Stunning miêu tả vẻ đẹp khiến người khác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Ví dụ:
Her stunning appearance caught everyone's attention.
(Vẻ ngoài choáng ngợp của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Gorgeous – Lộng lẫy
Phân biệt:
Gorgeous ám chỉ vẻ đẹp tuyệt vời, nổi bật và quyến rũ.
Ví dụ:
The view from the top of the mountain was absolutely gorgeous.
(Cảnh quan từ đỉnh núi thật sự lộng lẫy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết