VIETNAMESE
muông thú
thú vật, động vật hoang
ENGLISH
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
fauna, creatures
“Muông thú” là từ dùng để chỉ tất cả các loài động vật hoang dã, đặc biệt là trong rừng hoặc thiên nhiên.
Ví dụ
1.
Công viên là khu bảo tồn cho muông thú bản địa.
The park is a sanctuary for native wildlife.
2.
Chúng ta phải bảo vệ muông thú trong khu vực này.
We must protect the wildlife in this region.
Ghi chú
Từ wildlife là một từ ghép của (wild – hoang dã, life – sự sống). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa wild nhé!
Wildflower – hoa dại
Ví dụ:
The field was full of blooming wildflowers.
(Cánh đồng đầy hoa dại nở rộ.)
Wildcard – ẩn số / thẻ đặc cách
Ví dụ:
She entered the tournament as a wildcard.
(Cô ấy tham gia giải đấu nhờ thẻ đặc cách.)
Wildfire – cháy rừng
Ví dụ:
The wildfire spread quickly through the valley.
(Cháy rừng lan nhanh qua thung lũng.)
Wildness – sự hoang dã
Ví dụ:
He was drawn to the wildness of the jungle.
(Anh bị cuốn hút bởi sự hoang dã của khu rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết