VIETNAMESE

muồng

muồng hoàng yến

word

ENGLISH

Cassia

  
NOUN

/ˈkæsiə/

"Muồng" là một loại cây có hoa đẹp, thường được trồng để trang trí hoặc làm bóng mát, có thể có ứng dụng trong y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Hoa muồng thường được dùng để trang trí.

Cassia flowers are often used for decoration.

2.

Cassia can be used for medicinal purposes.

Muồng có thể được dùng để chữa bệnh.

Ghi chú

Từ Muồng là một từ vựng thuộc thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flowering tree - Cây có hoa Ví dụ: The cassia is a flowering tree known for its beautiful blossoms. (Muồng là một loài cây có hoa đẹp, thường được trồng để trang trí hoặc làm bóng mát.) check Shade tree - Cây tạo bóng mát Ví dụ: The cassia can be used as a shade tree due to its broad canopy. (Muồng có thể được trồng để tạo bóng mát nhờ tán lá rộng.) check Herbal plant - Cây thảo dược Ví dụ: In traditional medicine, parts of the cassia are used as an herbal plant for various treatments. (Trong y học cổ truyền, các bộ phận của cây muồng được dùng như cây thảo dược cho nhiều mục đích điều trị.) check Legume tree - Cây họ đậu Ví dụ: The cassia belongs to the legume tree family, with edible seeds. (Muồng thuộc họ đậu, với hạt có thể ăn được.)