VIETNAMESE

chim muông

cầm thú

word

ENGLISH

birds and beasts

  
NOUN

/bɜːdz ænd biːsts/

wildlife

Chim muông là từ chỉ chung các loài chim và thú trong tự nhiên.

Ví dụ

1.

Chim muông sống hòa thuận trong rừng.

Birds and beasts live in harmony in the forest.

2.

Chim muông xuất hiện từ nơi ẩn náu lúc hoàng hôn.

Wild birds and beasts emerged from their hideouts at dusk.

Ghi chú

Từ Birds and beasts là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wildlife - Động vật hoang dã Ví dụ: Birds and beasts are part of the diverse wildlife in nature. (Chim muông là một phần của động vật hoang dã đa dạng trong tự nhiên.) check Feather - Lông vũ Ví dụ: Birds and beasts differ, as birds have feathers while beasts do not. (Chim muông khác nhau, vì chim có lông vũ còn thú thì không.) check Roam - Lang thang Ví dụ: Birds and beasts roam freely in their natural habitats. (Chim muông lang thang tự do trong môi trường sống tự nhiên của chúng.) check Predator - Kẻ săn mồi Ví dụ: Among birds and beasts, some act as predators in the food chain. (Trong số chim muông, một số đóng vai trò là kẻ săn mồi trong chuỗi thức ăn.)