VIETNAMESE
múm mím
ENGLISH
purse one's lips
/pɜːs wʌnz lɪps/
Múm mím là cử động môi nhẹ nhàng, khiến môi hơi mím lại, tạo thành một đường thẳng.
Ví dụ
1.
Cô ấy mím môi và không nói gì.
She pursed her lips and said nothing.
2.
Anh ấy mím môi suy nghĩ.
He pursed his lips in thought.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lips khi nói hoặc viết nhé!
Purse your lips – mím môi
Ví dụ:
She pursed her lips in disapproval.
(Cô ấy mím môi tỏ vẻ không hài lòng)
Part your lips – hé môi
Ví dụ:
He parted his lips to speak but said nothing.
(Anh ấy hé môi định nói nhưng lại im lặng)
Seal your lips – giữ im lặng
Ví dụ:
The secret was safe—she sealed her lips.
(Bí mật được giữ kín—cô ấy giữ im lặng)
Chapped lips – môi nứt nẻ
Ví dụ:
The cold wind gave him chapped lips.
(Gió lạnh làm môi anh ấy nứt nẻ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết