VIETNAMESE
Mũi tên phóng
Đầu mũi tên
ENGLISH
Arrowhead
/ˈærəʊhɛd/
Point of the arrow
Mũi tên phóng là loại mũi tên được thiết kế để có thể bay xa với tốc độ nhanh, thường được sử dụng trong bắn cung.
Ví dụ
1.
Đầu mũi tên được làm bằng thép để có độ bền cao hơn.
The arrowhead was made of steel for greater durability.
2.
Đầu mũi tên được làm bằng thép để có độ bền cao hơn.
The arrowhead was made of steel for greater durability.
Ghi chú
Arrowhead là một từ có gốc từ là tiếng Anh. Arrow có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ arwe (mũi tên), và head có nghĩa là phần đầu của một vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Arrow - Mũi tên
Ví dụ:
An arrow is used as a projectile in archery.
(Mũi tên được sử dụng như một vật thể ném trong môn bắn cung.)
Arrow shaft - Thân mũi tên
Ví dụ:
The arrow shaft is the long part of the arrow that is typically made of wood or carbon fiber.
(Thân mũi tên là phần dài của mũi tên, thường được làm từ gỗ hoặc sợi carbon.)
Arrow point - Đầu mũi tên
Ví dụ:
The arrow point is the sharp tip of the arrow that is designed to penetrate targets.
(Đầu mũi tên là phần sắc nhọn của mũi tên được thiết kế để xuyên qua mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết