VIETNAMESE

công nghiệp mũi nhọn

ngành công nghiệp trọng điểm

word

ENGLISH

key industry

  
NOUN

/ˈkiː ˈɪndəstri/

core industry

Công nghiệp mũi nhọn là những ngành công nghiệp có vai trò tiên phong trong nền kinh tế.

Ví dụ

1.

Ngành công nghiệp mũi nhọn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia.

Key industries drive national economic growth.

2.

Ngành công nghiệp trọng điểm là xương sống của nền kinh tế.

Core industries are the backbone of the economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của key industry nhé! check Core industry - Ngành cốt lõi Phân biệt: Core industry là ngành kinh tế đóng vai trò trung tâm, nền tảng cho các ngành khác, gần nghĩa với key industry nhưng nhấn mạnh vai trò trung tâm. Ví dụ: Steel is a core industry for national development. (Thép là ngành cốt lõi cho sự phát triển quốc gia.) check Pillar industry - Ngành trụ cột Phân biệt: Pillar industry là ngành giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế, giống key industry nhưng thường dùng để mô tả nền tảng của địa phương hoặc khu vực. Ví dụ: Tourism is considered a pillar industry in this coastal city. (Du lịch được coi là ngành trụ cột ở thành phố ven biển này.) check Strategic industry - Ngành chiến lược Phân biệt: Strategic industry là ngành có tầm quan trọng chiến lược với an ninh hoặc phát triển dài hạn, thường gắn với chính sách nhà nước hơn key industry. Ví dụ: Energy is a strategic industry in most countries. (Năng lượng là ngành chiến lược ở hầu hết các quốc gia.)