VIETNAMESE
hếch hoác
gầy gò, tiều tụy
ENGLISH
Emaciated
/ɪˈmeɪʃieɪtɪd/
Thin, Gaunt
“Hếch hoác” là miêu tả trạng thái gầy gò, tiều tụy và thiếu sức sống.
Ví dụ
1.
Con chó hoang trông hếch hoác và cần được chăm sóc.
The stray dog looked emaciated and needed care.
2.
Những hình dáng hếch hoác trong bức tranh tượng trưng cho sự đau khổ.
Emaciated figures in the painting symbolized suffering.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emaciated (dịch từ “hếch hoác”) nhé!
Skin and bones - Gầy trơ xương
Phân biệt:
Skin and bones là thành ngữ phổ biến thay cho emaciated, thường dùng mô tả thân hình rất gầy gò.
Ví dụ:
He looked like skin and bones after the illness.
(Anh ấy trông hếch hoác sau khi bị ốm.)
Wasted - Gầy yếu suy nhược
Phân biệt:
Wasted dùng để chỉ người suy kiệt do bệnh tật, đồng nghĩa với emaciated trong ngữ cảnh y học.
Ví dụ:
The patient appeared wasted and frail.
(Bệnh nhân trông hếch hoác và yếu ớt.)
Gaunt - Gầy hốc hác
Phân biệt:
Gaunt là từ văn chương hơn, dùng để miêu tả sự héo hon do mệt mỏi, đói kém, tương đương emaciated.
Ví dụ:
She had a gaunt expression from weeks of stress.
(Cô ấy trông hốc hác vì căng thẳng suốt nhiều tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết