VIETNAMESE

hếch

nâng lên, nghiêng lên

word

ENGLISH

tilt

  
VERB

/tɪlt/

incline, raise

Từ 'hếch' là một động từ chỉ hành động nâng lên, hướng lên trên.

Ví dụ

1.

Anh ấy hếch đầu lên trên.

He tilted his head upwards.

2.

Cô ấy hếch nhẹ chiếc ly.

She tilted the glass slightly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tilt khi nói hoặc viết nhé! check Tilt angle – góc nghiêng Ví dụ: Adjust the tilt angle of the screen for better visibility. (Điều chỉnh góc nghiêng của màn hình để dễ nhìn hơn) check Tilt sensor – cảm biến nghiêng Ví dụ: The phone’s tilt sensor allows for screen rotation. (Cảm biến nghiêng của điện thoại cho phép xoay màn hình) check Head tilt – độ nghiêng đầu Ví dụ: A slight head tilt can express curiosity or confusion. (Một cái nghiêng đầu nhẹ có thể thể hiện sự tò mò hoặc bối rối) check Solar panel tilt – độ nghiêng tấm pin mặt trời Ví dụ: Proper solar panel tilt increases energy efficiency. (Độ nghiêng tấm pin mặt trời phù hợp sẽ tăng hiệu suất năng lượng)