VIETNAMESE

múi giờ

ENGLISH

time zone

  
NOUN

/taɪm zoʊn/

Múi giờ là 1 vùng trên Trái Đất mà người ta quy ước sử dụng cùng 1 thời gian tiêu chuẩn, thông thường được nói đến như là giờ địa phương. Về lý thuyết, các đồng hồ tại vùng này luôn chỉ cùng 1 thời gian. Trên Trái Đất, thời gian biến đổi dần dần từ Đông sang Tây.

Ví dụ

1.

Nếu bạn đi từ New York đến London, bạn sẽ vượt qua năm múi giờ khác nhau.

If you go from New York to London, you cross five time zones.

2.

Chúng tôi đang vượt qua một múi giờ mới.

We were crossing into a new time zone.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa location, area, sitezone:

- location: vị trí là vị trí của một địa điểm, trong khu vực hoặc toàn cầu.

VD: What's your nearest location? - Địa điểm gần nhất ở đâu?

- area: khu vực là một khu vực hoặc một phần của thị trấn, thế giới,... bao quanh một địa điểm hoặc một sự kiện.

VD: This is an area of dense population. - Đây là một khu vực đông dân.

- site: địa điểm là nơi bạn xây dựng một toà nhà, một thị trấn nhỏ,... hoặc một số sự kiện có thể đang diễn ra.

VD: Danang is the prime site for tourism development. - Đà Nẵng là một địa điểm tốt nhất để phát triển du lịch.

- zone: khu vực là một khu vực hạn chế, được sử dụng cho một mục đich hoặc mục đích sử dụng cụ thể.

VD: He is working within the zone of submarine activity. - Anh ấy làm việc trong khu vực hoạt động của tàu ngầm.