VIETNAMESE

mức tệ nhất trong một hoàn cảnh nào đó

tình huống tồi tệ nhất

word

ENGLISH

worst-case scenario

  
NOUN

/wɜːst keɪs sɪˈnɑːrɪəʊ/

worst situation, ultimate risk

Mức tệ nhất trong một hoàn cảnh nào đó là chỉ tình trạng hoặc mức độ xấu nhất có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên chuẩn bị cho mức tệ nhất trong một hoàn cảnh nào đó.

We should prepare for the worst-case scenario.

2.

Lập kế hoạch giúp giảm thiểu mức tệ nhất trong một hoàn cảnh nào đó.

Planning helps mitigate the worst-case scenario.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worst-case scenario nhé! check The worst outcome - Kết quả tệ nhất Phân biệt: The worst outcome là cách diễn đạt rõ nghĩa, tương đương với worst-case scenario, dùng trong cả văn nói và viết phân tích. Ví dụ: Let’s prepare for the worst outcome just in case. (Hãy chuẩn bị cho kết quả tệ nhất, phòng khi cần thiết.) check Disaster scenario - Kịch bản thảm họa Phân biệt: Disaster scenario mang sắc thái mạnh hơn worst-case scenario, dùng khi tình huống xấu có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: The plan must account for a disaster scenario. (Kế hoạch phải tính đến kịch bản thảm họa.) check Lowest point - Điểm tệ nhất Phân biệt: Lowest point là cách diễn đạt ẩn dụ, thường dùng trong văn nói hoặc mô tả cảm xúc, tương đương worst-case scenario khi nói về tình trạng chung. Ví dụ: We hit our lowest point during the crisis. (Chúng tôi đã chạm đáy trong giai đoạn khủng hoảng.)