VIETNAMESE

mức phí

Số tiền phải trả

word

ENGLISH

Fee

  
NOUN

/fiː/

Charge

“Mức phí” là khoản tiền phải trả để sử dụng dịch vụ hoặc thực hiện một giao dịch.

Ví dụ

1.

Mức phí đăng ký không được hoàn lại.

The registration fee is non-refundable.

2.

Mức phí dịch vụ thay đổi tùy thuộc vào loại giao dịch.

Service fees vary depending on the type of transaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fee (Mức phí) nhé! check Charge - Khoản phí Phân biệt: Charge là khoản tiền phải trả cho một dịch vụ cụ thể, thường xuất hiện trong hóa đơn. Ví dụ: The bank imposed a charge for the late payment. (Ngân hàng áp dụng một khoản phí vì thanh toán trễ.) check Rate - Mức giá Phân biệt: Rate là từ dùng để chỉ mức phí tính theo đơn vị thời gian, dịch vụ hoặc sản phẩm. Ví dụ: Hotel rooms are available at an affordable rate during off-season. (Giá phòng khách sạn rất phải chăng trong mùa thấp điểm.) check Tariff - Biểu phí Phân biệt: Tariff thường dùng cho mức phí quy định bởi chính phủ hoặc tổ chức, như biểu phí vận chuyển hoặc thuế nhập khẩu. Ví dụ: The government adjusted the tariff on imported electronics. (Chính phủ đã điều chỉnh biểu phí với hàng điện tử nhập khẩu.)