VIETNAMESE
mức lương cơ bản
Lương tối thiểu cơ bản
ENGLISH
Basic salary
/ˈbeɪsɪk ˈsæləri/
Base pay
“Mức lương cơ bản” là khoản tiền lương cơ sở mà một cá nhân nhận được trước khi tính thêm các khoản phụ cấp hoặc thưởng.
Ví dụ
1.
Mức lương cơ bản được ghi rõ trong hợp đồng lao động.
The basic salary is stated in the employment contract.
2.
Mức lương cơ bản thay đổi theo ngành nghề và khu vực.
Basic salaries vary by industry and region.
Ghi chú
Từ Basic salary là một từ vựng thuộc lĩnh vực tiền lương và chính sách lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Base wage – Lương cơ sở
Ví dụ:
The basic salary or base wage is used to calculate insurance and bonuses in Vietnam.
(Mức lương cơ bản được sử dụng làm căn cứ tính bảo hiểm và các khoản phụ cấp tại Việt Nam.)
Minimum statutory salary – Mức lương tối thiểu theo luật
Ví dụ:
Basic salary should not fall below the minimum statutory salary defined by labor law.
(Lương cơ bản không được thấp hơn mức lương tối thiểu quy định theo luật lao động.)
Standardized wage rate – Mức lương chuẩn
Ví dụ:
Each public sector employee is paid according to the standardized wage rate based on basic salary scales.
(Mỗi công chức được trả lương theo mức lương chuẩn dựa trên thang lương cơ bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết