VIETNAMESE

mức độ tổn thất

tổn thất

word

ENGLISH

loss level

  
NOUN

/lɔs ˈlɛvl/

damage, loss

Mức độ tổn thất là mức độ thiệt hại hoặc mất mát trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Mức độ tổn thất trong quá trình vận chuyển là rất nhỏ.

The loss level during transport was minimal.

2.

Tổn thất phát sinh là không đáng kể.

The loss incurred was negligible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loss level nhé! check Damage - Tổn thất vật chất Phân biệt: Damage thường đề cập đến thiệt hại cụ thể về tài sản hoặc vật chất. Ví dụ: The damage to the building was extensive. (Tổn thất đối với tòa nhà là rất lớn.) check Deficit - Thâm hụt Phân biệt: Deficit thường được sử dụng trong tài chính để chỉ sự thiếu hụt ngân sách. Ví dụ: The company reported a financial deficit this quarter. (Công ty báo cáo thâm hụt tài chính trong quý này.)