VIETNAMESE
mưa lớn
mưa to, trời mưa rất to
ENGLISH
heavy rain
/ˈhɛv.i reɪn/
intense rain
Mưa lớn là hiện tượng mưa có lượng nước rất nhiều, gây ngập lụt.
Ví dụ
1.
Mưa lớn làm ngập các vùng thấp.
Heavy rain flooded the low-lying areas.
2.
Lái xe trong mưa lớn có thể rất nguy hiểm.
Driving in heavy rain can be dangerous.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rain nhé!
Acid rain – Mưa axit
Phân biệt:
Acid rain là mưa chứa axit sulfuric hoặc nitric, thường gây hại cho môi trường.
Ví dụ:
Acid rain damages historical monuments.
(Mưa axit làm hư hại các di tích lịch sử.)
Storm rain – Mưa trong cơn bão
Phân biệt:
Storm rain là mưa lớn xảy ra trong cơn bão, thường kèm theo gió mạnh.
Ví dụ:
Storm rain flooded the streets.
(Mưa trong cơn bão làm ngập đường phố.)
Drizzle – Mưa phùn
Phân biệt:
Drizzle là mưa nhẹ với các hạt nước nhỏ, rơi từ từ.
Ví dụ:
Drizzle made the park look dreamy.
(Mưa phùn làm công viên trông như mơ.)
Mist rain – Mưa sương
Phân biệt:
Mist rain kết hợp với sương mù, tạo cảm giác ẩm ướt nhẹ.
Ví dụ:
Mist rain settled on the mountains.
(Mưa sương đọng trên các ngọn núi.)
Thunderstorm – Mưa dông
Phân biệt:
Thunderstorm là mưa lớn kèm theo sấm sét và gió mạnh.
Ví dụ:
The thunderstorm lit up the night sky.
(Cơn mưa dông thắp sáng bầu trời đêm.)
Rainstorm – Mưa lớn
Phân biệt:
Rainstorm là mưa lớn xảy ra trong thời gian ngắn, thường kèm theo gió mạnh.
Ví dụ:
A sudden rainstorm caught everyone by surprise.
(Mưa lớn bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.)
Heavy rain – Mưa lớn
Phân biệt:
Heavy rain là mưa lớn với lượng nước đáng kể.
Ví dụ:
Heavy rain caused a landslide.
(Mưa lớn gây ra một trận lở đất.)
Torrential rain – Mưa như trút nước
Phân biệt:
Torrential rain là mưa cực kỳ lớn và kéo dài.
Ví dụ:
Torrential rain inundated the city streets.
(Mưa như trút nước đã ngập tràn các con phố trong thành phố.)
Light drizzle – Mưa phùn nhẹ
Phân biệt:
Light drizzle là mưa phùn nhẹ, hạt mưa rất nhỏ.
Ví dụ:
Light drizzle covered the windows.
(Mưa phùn nhẹ bao phủ các cửa sổ.)
Intermittent rain – Mưa ngắt quãng
Phân biệt:
Intermittent rain là mưa không liên tục, ngắt quãng trong ngày.
Ví dụ:
Intermittent rain slowed the outdoor activities.
(Mưa ngắt quãng làm chậm các hoạt động ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết