VIETNAMESE

mùa hạ

thời tiết lý tưởng

word

ENGLISH

summer

  
NOUN

/ˈbjuː.tɪ.fəl ˈwɛð.ə/

lovely weather

Thời tiết đẹp là thời tiết lý tưởng với bầu trời trong xanh và nhiệt độ phù hợp.

Ví dụ

1.

Chúng tôi thật may mắn có thời tiết đẹp trong ngày cưới.

We were lucky to have beautiful weather on our wedding day.

2.

Bãi biển đông đúc vì thời tiết đẹp.

The beach was crowded because of the beautiful weather.

Ghi chú

Từ Summer là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời tiết và khí hậu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Summer solstice – Ngày hạ chí Ví dụ: The summer solstice marks the longest day of the year. (Ngày hạ chí đánh dấu ngày dài nhất trong năm.) check Midsummer – Giữa mùa hè Ví dụ: Midsummer is often associated with traditional festivals. (Giữa mùa hè thường liên quan đến các lễ hội truyền thống.) check Peak season – Mùa cao điểm Ví dụ: Peak season is the busiest time for travel in the summer. (Mùa cao điểm là thời gian du lịch nhộn nhịp nhất trong mùa hè.) check Heatwave – Đợt nắng nóng Ví dụ: A heatwave can cause serious health issues. (Đợt nắng nóng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) check Scorching heat – Nắng nóng gay gắt Ví dụ: Scorching heat is typical in the middle of summer. (Nắng nóng gay gắt thường xuất hiện vào giữa mùa hè.)