VIETNAMESE
mùa hạ
mùa hè
ENGLISH
summer
/ˈsʌm.ər/
hot season
Mùa hạ là một trong bốn mùa trong năm, có nhiệt độ cao và nhiều ánh sáng mặt trời.
Ví dụ
1.
Mùa hạ là thời gian lý tưởng để nghỉ mát ở biển.
Summer is the best time for beach vacations.
2.
Cái nóng mùa hạ đôi khi có thể rất gay gắt.
The summer heat can be overwhelming at times.
Ghi chú
Từ Summer là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời tiết và khí hậu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Summer solstice – Ngày hạ chí
Ví dụ: The summer solstice marks the longest day of the year.
(Ngày hạ chí đánh dấu ngày dài nhất trong năm.)
Midsummer – Giữa mùa hè
Ví dụ: Midsummer is often associated with traditional festivals.
(Giữa mùa hè thường liên quan đến các lễ hội truyền thống.)
Peak season – Mùa cao điểm
Ví dụ: Peak season is the busiest time for travel in the summer.
(Mùa cao điểm là thời gian du lịch nhộn nhịp nhất trong mùa hè.)
Heatwave – Đợt nắng nóng
Ví dụ: A heatwave can cause serious health issues.
(Đợt nắng nóng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Scorching heat – Nắng nóng gay gắt
Ví dụ: Scorching heat is typical in the middle of summer.
(Nắng nóng gay gắt thường xuất hiện vào giữa mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết