VIETNAMESE

cột băng

thạch băng

word

ENGLISH

ice pillar

  
NOUN

/aɪs ˈpɪl.ər/

frozen column

Cột băng là cấu trúc băng dựng đứng, hình thành do đóng băng nước chảy.

Ví dụ

1.

Các cột băng hình thành trong cơn bão mùa đông.

The ice pillars formed during the winter storm.

2.

Cột băng tạo nên cảnh đẹp ở các vùng lạnh.

Ice pillars create a stunning sight in cold regions.

Ghi chú

Từ Pillar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pillar nhé! check Nghĩa 1: Cột trụ Ví dụ: The temple was supported by tall marble pillars. (Ngôi đền được chống đỡ bởi các cột trụ bằng đá cẩm thạch cao.) check Nghĩa 2: Trụ cột (nghĩa bóng - Người hoặc thứ quan trọng hỗ trợ cho một hệ thống hoặc tổ chức) Ví dụ: Education is a pillar of a strong society. (Giáo dục là trụ cột của một xã hội vững mạnh.)