VIETNAMESE

cột băng

sủi bọt, sủi tăm

word

ENGLISH

ice pillar

  
NOUN

/ˈbʌb.lɪŋ/

foaming

Cột băng là cấu trúc băng dựng đứng, hình thành do đóng băng nước chảy.

Ví dụ

1.

Nước ngọt bắt đầu nổi bọt ngay khi được mở.

The soda started bubbling as soon as it was opened.

2.

Nổi bọt của nước cho thấy nó đang sôi.

The bubbling of the water indicated it was boiling.

Ghi chú

Từ Pillar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pillar nhé! check Nghĩa 1: Cột trụ Ví dụ: The temple was supported by tall marble pillars. (Ngôi đền được chống đỡ bởi các cột trụ bằng đá cẩm thạch cao.) check Nghĩa 2: Trụ cột (nghĩa bóng - Người hoặc thứ quan trọng hỗ trợ cho một hệ thống hoặc tổ chức) Ví dụ: Education is a pillar of a strong society. (Giáo dục là trụ cột của một xã hội vững mạnh.)